Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
screen off


verb
partition by means of a divider, such as a screen
- screen off this part of the room
Syn:
separate off
Hypernyms:
partition, zone
Verb Frames:
- Somebody ----s something


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.